Có 2 kết quả:
比对 bǐ duì ㄅㄧˇ ㄉㄨㄟˋ • 比對 bǐ duì ㄅㄧˇ ㄉㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) comparison
(2) to verify by comparing
(2) to verify by comparing
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) comparison
(2) to verify by comparing
(2) to verify by comparing
Bình luận 0